--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đứng lên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đứng lên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứng lên
Your browser does not support the audio element.
+
cũng nói đứng dậy Stand up, sit up, rise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đứng lên"
Những từ có chứa
"đứng lên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
uplift
upcast
rising
ascent
disembarkation
rise
risen
elevation
kindle
blister
more...
Lượt xem: 781
Từ vừa tra
+
đứng lên
:
cũng nói đứng dậy Stand up, sit up, rise
+
giun sán
:
Parasitical worms(nói khái quát)
+
hằm hè
:
be angrity spoiling for (a fight)Lúc nào cũng hằm hè chực đánh nhauTo be always angrily spoiling for a fight
+
nhắng
:
Behave in a ridiculously domineering way, fuss domineeringLàm gì mà nhắng lên thế?Why are you fussing so domineeringly?
+
lồn
:
(anat) vagina; cunt